Phiên âm : shú mí.
Hán Việt : thục mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豆湯, 能解渴消暑。《大戴禮記.夏小正》:「心中種黍, 菽糜, 時也, 煮梅為豆實也, 蓄蘭為沐浴也, 菽糜以在經中又言之時, 何也, 是食矩關而記之。」